Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jun 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
Asya’dadır   See hint
2. Quả / trái cam màu da cam.
Portakal   See hint
3. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
Bıçak, çatal ve kaşıklar   See hint
4. Tôi thấy cái đó đẹp.
Bunu hoş   See hint
5. Tôi thích ăn cà chua.
Domates yemeyi   See hint
6. Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
Lütfen bana bir makbuz   See hint
7. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
Maç daha bilet var mı?   See hint
8. Tôi lên bờ đây.
sudan çıkıyorum   See hint
9. Bạn muốn ăn salad hay súp?
mı istersiniz yoksa çorba mı?   See hint
10. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
Güneş parlak bir şekilde   See hint