Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jun 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
је у Азији   See hint
2. Quả / trái cam màu da cam.
је наранџаста   See hint
3. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
Овде су ножеви, и кашике   See hint
4. Tôi thấy cái đó đẹp.
да је лепо   See hint
5. Tôi thích ăn cà chua.
Ја радо парадајз   See hint
6. Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
ми рачун молим   See hint
7. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
Има ли још карата за фудбалску утакмицу?   See hint
8. Tôi lên bờ đây.
сада напоље из воде   See hint
9. Bạn muốn ăn salad hay súp?
Да ли бисте салату или супу?   See hint
10. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
Сунце сија   See hint