Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jun 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
日本は アジアに   See hint
2. Quả / trái cam màu da cam.
オレンジ色   See hint
3. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
ナイフ フォーク ここ です   See hint
4. Tôi thấy cái đó đẹp.
きれい ね   See hint
5. Tôi thích ăn cà chua.
好き です   See hint
6. Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
領収書を します   See hint
7. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
試合の チケットは まだ あります か   See hint
8. Tôi lên bờ đây.
もう 上がります   See hint
9. Bạn muốn ăn salad hay súp?
10. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.