لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
پوهیدل
ماشوم د خپلو پلونو په اړه پوهیدلی دی.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
پریږدنه کول
زه نه شم کې ډېرې پيسې تیر کړم؛ زه باید پریږدنه کړم.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
ځوابدل
هغه هر یو ته ځوابدلی.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
خپرول
خپښت اغیزه زیاتی د روزنتونو کې خپروي.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
ډیریدل
دا ډیریدلی دی، تاسې مزمنی!
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ترلاسه کول
هغه يو ښه هدیه ترلاسه کړه.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
انځورل
په کوټه کې ډېرې خلک انځورلي.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
زده کول
زما پوهنتون کې ډیر ښځې زده کوي.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
اوبلل
په زمستان کې دوی یوه مرغۍ خپرونه اوبللې.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
پاته کول
د پروتکول فایلونه بشپړه پاته کیږي.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
لکل
یواږه پوه شه، دا اسب لکلی.