لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
دورۍ اوتل
هګګه په خوشحالۍ کې دورۍ اوتی.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
دورۍ ټولول
بېره د یو ته دورۍ ټولول کړې.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
تېر شول
د نن دوی هر څه تېر شوے دی!
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
احساس کول
هغه د خپلې کورمې په کور کې یې احساس کوي.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
یرغمل
دا سپی یرغمېږي.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
ضمانت ورکول
د بیمې ضمانت په حادثاتو کې د حفاظت راتلونکی دی.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
خرڅول
د اشیا په دی بیا سره خرڅ شوے دی.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
لڅل
هغه خپله ځان لڅي.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ساده کول
تاسو باید د مشکلاتو لپاره د واړو لپاره ساده کړی.