لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
پېښل
دلته یوه پیښه پېښ شوې دی.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
تجربه کول
تاسې په افسانې کتابونو کې ډیرې مجاري تجربه کولی شئ.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
حیران کول
هغه په خبر کېدلو وخت کې حیران شوې.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
لېوالتیا ورکول
له، تاسو خپل بټنکۍ لېوالتیا ورکړی!
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
واخلول
له کوچني څه هم واخلۍ مه وکړۍ!
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
احساس کول
هغوی ډیرې وختونه تنها احساس کوي.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
یرغمل
زما خپله د خریدو په وخت کې یرغمېدي.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
تورل
نرسي د مریض په ویلچیر کې توري.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
جلا کول
زما زوی هر څه چې لا یې جلا کوي!
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
ژباړل
هغه د ښوونکی د لوړو چاپ سره د لوړ ښوونکی ژباړي.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
قویول
ځمکې دعضلاتونو قویولي.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.