لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
وهل
هر څوک له اوره وهل.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
دورۍ اوپاسه کول
د جنګاز د تير کې دورۍ اوپاسه کولو ته اړتیا دی.
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
موندل
زه یو ښکلۍ قارچې موندلم.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
ننوتل
د کشتی د بندر ته ننوتي.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ځول
د ګاډي ګرې د يو څو دقيقو له پاره ځي.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
حفاظت کول
د وچونو حفاظت وکړل شي.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
اوسیدل
د کاپښۍ اندر یوه مرغومۍ اوسیدلی دی.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
خدمت کول
سپې د خپلو مالکینو ته خدمت کول غواړي.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ساتل
هغه دا نور نه شي ځان پر خپلو تیراوو ساتلی.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
واردات کول
موږ د ډېرو هېوادونو څخه ميوه واردات کوو.