Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
radikali
hala almushkilat alraadikali
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
أبيض
المنظر الأبيض
’abyad
almanzar al’abyadi
trắng
phong cảnh trắng
الباقي
الثلج الباقي
albaqi
althalj albaqi
còn lại
tuyết còn lại
مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm
تام
الصلاحية التامة للشرب
tam
alsalahiat altaamat lilsharbi
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
أول
أزهار الربيع الأولى
’awal
’azhar alrabie al’uwlaa
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
مستقيم
الشمبانزي المستقيم
mustaqim
alshambanzi almustaqimi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
كبير
تمثال الحرية الكبير
kabir
timthal alhuriyat alkabiri
lớn
Bức tượng Tự do lớn
غريب
الصورة الغريبة
gharib
alsuwrat algharibat
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
منجز
إزالة الثلج المكتملة
munjaz
’iizalat althalj almuktamalati
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
خفيف
ريشة خفيفة
khafif
rishat khafifatun
nhẹ
chiếc lông nhẹ