Từ vựng
Học tính từ – Séc
přímý
přímý zásah
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay
atomový
atomová exploze
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
veselý
veselý kostým
hài hước
trang phục hài hước
hluboký
hluboký sníh
sâu
tuyết sâu
každodenní
každodenní koupel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
centrální
centrální náměstí
trung tâm
quảng trường trung tâm
neobvyklý
neobvyklé houby
không thông thường
loại nấm không thông thường
jedlý
jedlé chilli papričky
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
krátký
krátký pohled
ngắn
cái nhìn ngắn
podivný
podivný obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái