Từ vựng
Học tính từ – Séc
blbý
blbá žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
úplný
úplná duha
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
existující
existující hřiště
hiện có
sân chơi hiện có
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
zřetelný
zřetelné brýle
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
chytrý
chytrá liška
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
nečitelný
nečitelný text
không thể đọc
văn bản không thể đọc
lehký
lehké pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ
sociální
sociální vztahy
xã hội
mối quan hệ xã hội
s omezenou platností
parkování s omezenou platností
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
mlhavý
mlhavé soumrak
sương mù
bình minh sương mù