Từ vựng
Học tính từ – Séc
s omezenou platností
parkování s omezenou platností
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
spravedlivý
spravedlivé dělení
công bằng
việc chia sẻ công bằng
neobvyklý
neobvyklé houby
không thông thường
loại nấm không thông thường
dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt
globální
globální světová ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ostýchavý
ostýchavá dívka
rụt rè
một cô gái rụt rè
prastarý
prastaré knihy
cổ xưa
sách cổ xưa
nemožný
nemožný přístup
không thể
một lối vào không thể
nezbytný
nezbytný cestovní pas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
černý
černé šaty
đen
chiếc váy đen