Từ vựng
Học tính từ – Séc
osamělý
osamělý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn
pozitivní
pozitivní postoj
tích cực
một thái độ tích cực
široký
široká pláž
rộng
bãi biển rộng
třetí
třetí oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba
každoroční
každoroční karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
rychlý
rychlý sjezdař
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
dvojitý
dvojitý hamburger
kép
bánh hamburger kép
mírný
mírná teplota
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
irský
irské pobřeží
Ireland
bờ biển Ireland
ubohý
ubohé obydlí
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
dostupný
dostupná větrná energie
có sẵn
năng lượng gió có sẵn