Từ vựng

Học tính từ – Thái

แพง
บ้านหรูที่แพง
phæng
b̂ān h̄rū thī̀ phæng
đắt
biệt thự đắt tiền
เป็นที่จริงจัง
การประชุมที่เป็นที่จริงจัง
pĕn thī̀ cringcạng
kār prachum thī̀ pĕn thī̀ cringcạng
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ยากจน
ชายที่ยากจน
yākcn
chāy thī̀ yākcn
nghèo
một người đàn ông nghèo
ซื่อสัตย์
คำสาบานที่ซื่อสัตย์
sụ̄̀xs̄ạty̒
khả s̄ābān thī̀ sụ̄̀xs̄ạty̒
trung thực
lời thề trung thực
มืดมิด
ท้องฟ้าที่มืดมิด
mụ̄d mid
tĥxngf̂ā thī̀ mụ̄d mid
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ผิดกฎหมาย
การปลูกกัญชาที่ผิดกฎหมาย
p̄hid kḍh̄māy
kār plūk kạỵchā thī̀ p̄hid kḍh̄māy
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
สามเท่า
ชิปมือถือที่มีสามเท่า
s̄ām thèā
chip mụ̄x t̄hụ̄x thī̀ mī s̄ām thèā
gấp ba
chip di động gấp ba
กระหายน้ำ
แมวที่กระหายน้ำ
Krah̄āy n̂ả
mæw thī̀ krah̄āy n̂ả
khát
con mèo khát nước
สามารถรับประทานได้
พริกที่สามารถรับประทานได้
s̄āmārt̄h rạbprathān dị̂
phrik thī̀ s̄āmārt̄h rạbprathān dị̂
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ไม่มีประโยชน์
กระจกข้างรถที่ไม่มีประโยชน์
mị̀mī prayochn̒
krack k̄ĥāng rt̄h thī̀ mị̀mī prayochn̒
vô ích
gương ô tô vô ích
ด่วน
ความช่วยเหลือด่วน
d̀wn
khwām ch̀wyh̄elụ̄x d̀wn
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
น่ากลัว
ความคุกคามที่น่ากลัว
ǹā klạw
khwām khukkhām thī̀ ǹā klạw
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm