Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

банкрут
банкрутна особа
bankrut
bankrutna osoba
phá sản
người phá sản
неправильний
неправильний напрямок
nepravylʹnyy
nepravylʹnyy napryamok
sai lầm
hướng đi sai lầm
дорослий
доросла дівчина
doroslyy
dorosla divchyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành
сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
жорстокий
жорстокий хлопчик
zhorstokyy
zhorstokyy khlopchyk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
спілий
спілі гарбузи
spilyy
spili harbuzy
chín
bí ngô chín
важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
повсякденний
повсякденна купіль
povsyakdennyy
povsyakdenna kupilʹ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
рештовий
рештовий сніг
reshtovyy
reshtovyy snih
còn lại
tuyết còn lại
закритий
закриті очі
zakrytyy
zakryti ochi
đóng
mắt đóng