Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

древен
древни книги
dreven
drevni knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
кръгъл
кръглата топка
krŭgŭl
krŭglata topka
tròn
quả bóng tròn
смешен
смешната маскировка
smeshen
smeshnata maskirovka
hài hước
trang phục hài hước
присъстващ
присъстващият звънец
prisŭstvasht
prisŭstvashtiyat zvŭnets
hiện diện
chuông báo hiện diện
ужасен
ужасната математика
uzhasen
uzhasnata matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
реален
реална стойност
realen
realna stoĭnost
thực sự
giá trị thực sự
евангелски
евангелски свещеник
evangelski
evangelski sveshtenik
tin lành
linh mục tin lành
обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
троен
тройният чип на мобилен телефон
troen
troĭniyat chip na mobilen telefon
gấp ba
chip di động gấp ba
жаден
жадната котка
zhaden
zhadnata kotka
khát
con mèo khát nước
тежък
тежкият диван
tezhŭk
tezhkiyat divan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
еднакъв
два еднакви десена
ednakŭv
dva ednakvi desena
giống nhau
hai mẫu giống nhau