Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

мил
милото обожание
mil
miloto obozhanie
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
сребърен
сребърният автомобил
srebŭren
srebŭrniyat avtomobil
bạc
chiếc xe màu bạc
безполезен
безполезният автомобилен огледало
bezpolezen
bezpolezniyat avtomobilen ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích
неограничен
неограничено съхранение
neogranichen
neogranicheno sŭkhranenie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
разнообразен
разнообразна оферта за плодове
raznoobrazen
raznoobrazna oferta za plodove
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
разведен
разведената двойка
razveden
razvedenata dvoĭka
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
евангелски
евангелски свещеник
evangelski
evangelski sveshtenik
tin lành
linh mục tin lành
употребяван
употребявани стоки
upotrebyavan
upotrebyavani stoki
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
необичаен
необичайно време
neobichaen
neobichaĭno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
финландски
финландската столица
finlandski
finlandskata stolitsa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
весел
веселата двойка
vesel
veselata dvoĭka
vui mừng
cặp đôi vui mừng
незаконен
незаконна търговия с наркотици
nezakonen
nezakonna tŭrgoviya s narkotitsi
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp