Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

ኣላማዊ
ኣላማዊ ታሪክ
alamawi
alamawi tarik
trước đó
câu chuyện trước đó
ሙቅ
ሙቅ ሹርባ
muq
muq shurbə
ấm áp
đôi tất ấm áp
ተፈቐረ
ተፈቐረ ቀበልቲ መኪና
tǝfǝqrä
tǝfǝqrä qǝbǝlti mǝkina
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት
‘asabti
‘asabti ḥəgawit
thân thiện
đề nghị thân thiện
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
samn‘tāwī
samn‘tāwī mbraq ts‘bah
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
qǝnu‘
qǝnu‘ halafǝnet
trung thực
lời thề trung thực
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
hǝbereta
hǝbereta qedamǝt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ዝበለኹ
ዝበለኹ ሴት
zǝbǝlǝku
zǝbǝlǝku sät
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ፍጹም
ፍጹም ጽንፈታት
fəsum
fəsum ts‘ənfətat
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ኣበሳላ
ኣበሳላ ቅዱሳት
absəla
absəla k‘ədusat
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ
t‘əqur
t‘əqur dris
đen
chiếc váy đen
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ
bə‘at‘awi
bə‘at‘awi məl‘aːl məlkija
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ