Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

מבריק
רצפה מבריקה
mbryq
rtsph mbryqh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים
blty hvqy
hshr hblty hvqy bsmym
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
אכיל
הצילי האכיל
akyl
htsyly hakyl
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
בודד
האלמן הבודד
bvdd
halmn hbvdd
cô đơn
góa phụ cô đơn
נכון
רעיון נכון
nkvn
r‘eyvn nkvn
đúng
ý nghĩa đúng
חביב
חיות מחמד חביבות
hbyb
hyvt mhmd hbybvt
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
אנכי
סלע אנכי
anky
sl‘e anky
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
מחומם
בריכה מחוממת
mhvmm
brykh mhvmmt
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
שלם
פיצה שלמה
shlm
pytsh shlmh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô
שמן
האדם השמין
shmn
hadm hshmyn
béo
một người béo