Từ vựng

Học tính từ – Serbia

закашњело
закашњели полазак
zakašnjelo
zakašnjeli polazak
trễ
sự khởi hành trễ
бескористан
бескористан ретровизор
beskoristan
beskoristan retrovizor
vô ích
gương ô tô vô ích
без резултата
без резултата губљење тежине
bez rezultata
bez rezultata gubljenje težine
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
широк
шарени украси
širok
šareni ukrasi
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
више
више стогова
više
više stogova
nhiều hơn
nhiều chồng sách
електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi
разведен
разведени пар
razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
брзо
брз спустач
brzo
brz spustač
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
личан
личан поздрав
ličan
ličan pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân
страшан
страшна ајкула
strašan
strašna ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
родствено
родствени знакови
rodstveno
rodstveni znakovi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
зловест
зловеста атмосфера
zlovest
zlovesta atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp