Từ vựng
Học tính từ – Serbia
љубичасто
љубичасто цвет
ljubičasto
ljubičasto cvet
màu tím
bông hoa màu tím
временски ограничено
временски ограничено време паркирања
vremenski ograničeno
vremenski ograničeno vreme parkiranja
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
онлајн
онлајн веза
onlajn
onlajn veza
trực tuyến
kết nối trực tuyến
атомски
атомска експлозија
atomski
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
домаћи
домаћи коктел од јагода
domaći
domaći koktel od jagoda
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
кинески
Кинески зид
kineski
Kineski zid
đắng
sô cô la đắng
сам
соло пас
sam
solo pas
không biết
hacker không biết
без облака
небо без облака
bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
озбиљан
озбиљан састанак
ozbiljan
ozbiljan sastanak
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
духовит
духовита маскирања
duhovit
duhovita maskiranja
hài hước
trang phục hài hước
рано
рано учење
rano
rano učenje
sớm
việc học sớm