Từ vựng

Học tính từ – Pháp

rapide
le skieur de descente rapide
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
inutile
le rétroviseur inutile
vô ích
gương ô tô vô ích
illégal
la culture illégale du cannabis
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
important
des rendez-vous importants
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
secret
la gourmandise secrète
lén lút
việc ăn vụng lén lút
nouveau
le feu d‘artifice nouveau
mới
pháo hoa mới
honnête
le serment honnête
trung thực
lời thề trung thực
mignon
un chaton mignon
dễ thương
một con mèo dễ thương
double
le hamburger double
kép
bánh hamburger kép
affectueux
le cadeau affectueux
yêu thương
món quà yêu thương
profond
la neige profonde
sâu
tuyết sâu
en colère
les hommes en colère
giận dữ
những người đàn ông giận dữ