Từ vựng

Học tính từ – Armenia

ազատագոյաց
ազատագոյաց ջրվեժը
azatagoyats’
azatagoyats’ jrvezhy
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
բակիչ
բակիչ շոկոլադ
bakich’
bakich’ shokolad
đắng
sô cô la đắng
սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական
servatsakan
servatsakan usumnakhorhrdakan
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ամբողջ
ամբողջ պիցցա
amboghj
amboghj pits’ts’a
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
փոքր
փոքր երեխա
p’vok’r
p’vok’r yerekha
nhỏ bé
em bé nhỏ
թարած
թարած հագուստը
t’arats
t’arats hagusty
ướt
quần áo ướt
կանաչ
կանաչ բանջարեղեն
kanach’
kanach’ banjareghen
xanh lá cây
rau xanh
հանգիստ
խնդիրը լռելու համար
hangist
khndiry lrrelu hamar
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ստառչալի
ստառչալի հացասեղանգ
starrch’ali
starrch’ali hats’aseghang
cay
phết bánh mỳ cay
բացված
բացված տուփը
bats’vats
bats’vats tup’y
đã mở
hộp đã được mở
անանցանց
անանցանց ճանապարհ
anants’ants’
anants’ants’ chanaparh
không thể qua được
con đường không thể qua được
պարզ
պարզ ոսպնդուկը
parz
parz vospnduky
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng