Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

сүйгөн
сүйгөн жүп
süygön
süygön jüp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
банкрот болган
банкрот болган адам
bankrot bolgan
bankrot bolgan adam
phá sản
người phá sản
кен
кен саякат
ken
ken sayakat
xa
chuyến đi xa
көп кездеген
көп кездеген көрүнүш
köp kezdegen
köp kezdegen körünüş
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
жардамчы
жардамчы дарын
jardamçı
jardamçı darın
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
жакшы
жакшы кофе
jakşı
jakşı kofe
tốt
cà phê tốt
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү
jakşı körülgön
jakşı körülgön külgü
nhất định
niềm vui nhất định
уурай
уурай оор аял
uuray
uuray oor ayal
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
тумандык
тумандык күн башы
tumandık
tumandık kün başı
sương mù
bình minh sương mù
булутсуз
булутсуз аспан
bulutsuz
bulutsuz aspan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
салгын
салгын суусундуруучу
salgın
salgın suusunduruuçu
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
кичине
кичине кыз
kiçine
kiçine kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên