Từ vựng

Học tính từ – Urdu

بوت چھوٹا
بوت چھوٹے بیج
bohot chhota
bohot chhote beej
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
مشہور
مشہور ایفل ٹاور
mashhoor
mashhoor eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
خون آلود
خون آلود ہونٹ
khūn ālood
khūn ālood hont
chảy máu
môi chảy máu
نیا
نیا آتش بازی
naya
naya aatish baazi
mới
pháo hoa mới
موسم سرما
موسم سرما کا منظرنامہ
mawsam sarma
mawsam sarma ka manzarnāmah
mùa đông
phong cảnh mùa đông
گرم
گرم چمین کی آگ
garm
garm chameen ki aag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
محتاط
محتاط گاڑی دھونے
mohtaas
mohtaas gāṛī dhonay
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
عقل مندانہ
عقل مندانہ بجلی پیدا کرنا
aql mandānah
aql mandānah bijlī paidā karnā
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
گلابی
گلابی کمرہ کا سامان
gulaabi
gulaabi kamrah ka samaan
hồng
bố trí phòng màu hồng
قومی
قومی جھنڈے
qaumi
qaumi jhanda
quốc gia
các lá cờ quốc gia
کھلا
کھلا پردہ
khulā
khulā pardaẖ
mở
bức bình phong mở
بیرونی
بیرونی میموری
beruni
beruni memory
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi