Từ vựng

Học tính từ – Urdu

غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت
ghair qaanooni
ghair qaanooni nasha aawar maad ki tijaarat
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao
متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay
خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại
آن لائن
آن لائن رابطہ
online
online raabita
trực tuyến
kết nối trực tuyến
شگوفہ
شگوفہ دار کومیٹ
shigoofa
shigoofa daar committee
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ہلکا
ہلکا پر
halkā
halkā par
nhẹ
chiếc lông nhẹ
کامیاب
کامیاب طلباء
kaamyaab
kaamyaab talba
thành công
sinh viên thành công
ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد
nāqabil paṛhne wālā
nāqabil paṛhne wālī mawād
không thể đọc
văn bản không thể đọc
قیمتی
قیمتی ہیرا
qeemti
qeemti heera
vô giá
viên kim cương vô giá