Từ vựng

Học tính từ – Urdu

مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت
mukammal
mukammal peenay ki salahiyat
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
سبز
سبز سبزی
sabz
sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh
مزیدار
مزیدار بنائو سنگھار
mazedaar
mazedaar banao singhaar
hài hước
trang phục hài hước
کامیاب
کامیاب طلباء
kaamyaab
kaamyaab talba
thành công
sinh viên thành công
زندہ دل
زندہ دل مکان کی سطح
zindah dil
zindah dil makaan ki satah
sống động
các mặt tiền nhà sống động
عالمی
عالمی معیشت
aalami
aalami ma‘eeshat
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
ٹوٹا ہوا
ٹوٹا ہوا کار کا شیشہ
toota hua
toota hua car ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao
تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba
بہت
بہت سرمایہ
bohat
bohat sarmaya
nhiều
nhiều vốn
عجیب
عجیب تصویر
ajīb
ajīb taswēr
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
سامنے والا
سامنے کی قطار
saamne wala
saamne ki qatar
phía trước
hàng ghế phía trước