Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

непослушен
непослушното дете
neposlushen
neposlushnoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
различен
различни цветни моливи
razlichen
razlichni tsvetni molivi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
чуждестранен
чуждестранните връзки
chuzhdestranen
chuzhdestrannite vrŭzki
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
смешен
смешни бради
smeshen
smeshni bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
малко
малко храна
malko
malko khrana
ít
ít thức ăn
извършен
извършеното почистване на снега
izvŭrshen
izvŭrshenoto pochistvane na snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
широк
широкият плаж
shirok
shirokiyat plazh
rộng
bãi biển rộng
зрял
зрели тикви
zryal
zreli tikvi
chín
bí ngô chín
истински
истинска приятелство
istinski
istinska priyatelstvo
thật
tình bạn thật
приятелски
приятелска прегръдка
priyatelski
priyatelska pregrŭdka
thân thiện
cái ôm thân thiện
хомосексуален
двама хомосексуални мъже
khomoseksualen
dvama khomoseksualni mŭzhe
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới