Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một từ.
‫אני / ת מילה ‬   See hint
2. Lốp xe màu đen.
‫הצמיגים ‬   See hint
3. Tôi thích nhạc cổ điển.
‫אני / ת מוסיקה קלאסית ‬   See hint
4. Bạn có một phòng trống không?
‫יש לכם חדר פנוי?‬   See hint
5. Bạn cũng thích ăn ớt à?
‫את / אוהב / ת פלפל?‬   See hint
6. Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
נמצאת תחנת הדלק הקרובה?‬   See hint
7. Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
‫תוכל / להשיג לי כרטיס?‬   See hint
8. Cuộc họp diễn ra khi nào?
מתי הפגישה?   See hint
9. Vào mùa thu, trời khá gió.
בסתיו יש שם די   See hint
10. Tôi không thích điều đó.
לא אוהב את זה   See hint