Bài kiểm tra 57
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
TA Tamil
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jul 20, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một từ. |
நான் ஒரு வார்த்தையை
See hint
|
2. | Lốp xe màu đen. |
டயர்கள் நிறம்
See hint
|
3. | Tôi thích nhạc cổ điển. |
எனக்கு ஸாஸ்த்ரீய சங்கீதம்
See hint
|
4. | Bạn có một phòng trống không? |
இங்கே ஓர் அறை காலியாக இருக்குமா?
See hint
|
5. | Bạn cũng thích ăn ớt à? |
உனக்கு வகைகளும் சாப்பிடப் பிடிக்குமா?
See hint
|
6. | Trạm xăng tiếp sau ở đâu? |
அடுத்த பெட்ரோல் நிலையம் எங்கு இருக்கிறது?
See hint
|
7. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
நீங்கள் எனக்கு ஒரு வாங்கித் தர முடியுமா?
See hint
|
8. | Cuộc họp diễn ra khi nào? |
எப்போ?
See hint
|
9. | Vào mùa thu, trời khá gió. |
இலையுதிர்காலத்தில் காற்று வீசும்
See hint
|
10. | Tôi không thích điều đó. |
எனக்கு அது
See hint
|
1. | Tôi đọc một từ. |
நான் ஒரு வார்த்தையை
See hint
|
2. | Lốp xe màu đen. |
டயர்கள் நிறம்
See hint
|
3. | Tôi thích nhạc cổ điển. |
எனக்கு ஸாஸ்த்ரீய சங்கீதம்
See hint
|
4. | Bạn có một phòng trống không? |
இங்கே ஓர் அறை காலியாக இருக்குமா?
See hint
|
5. | Bạn cũng thích ăn ớt à? |
உனக்கு வகைகளும் சாப்பிடப் பிடிக்குமா?
See hint
|
6. | Trạm xăng tiếp sau ở đâu? |
அடுத்த பெட்ரோல் நிலையம் எங்கு இருக்கிறது?
See hint
|
7. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
நீங்கள் எனக்கு ஒரு வாங்கித் தர முடியுமா?
See hint
|
8. | Cuộc họp diễn ra khi nào? |
எப்போ?
See hint
|
9. | Vào mùa thu, trời khá gió. |
இலையுதிர்காலத்தில் காற்று வீசும்
See hint
|
10. | Tôi không thích điều đó. |
எனக்கு அது
See hint
|