Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 11, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một từ.
私は 単語を   See hint
2. Lốp xe màu đen.
タイヤは   See hint
3. Tôi thích nhạc cổ điển.
私は 好き です   See hint
4. Bạn có một phòng trống không?
部屋は か   See hint
5. Bạn cũng thích ăn ớt à?
パプリカも です か   See hint
6. Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
近い ガソリンスタンドは どこ です か   See hint
7. Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
チケットを 一枚 用意して か   See hint
8. Cuộc họp diễn ra khi nào?
会議はいつですか?   See hint
9. Vào mùa thu, trời khá gió.
10. Tôi không thích điều đó.