Cái nhẫn này có đắt không?
શું--ી-ટ- મો-ઘી--ે?
શું વીં_ મોં_ છે_
શ-ં વ-ં-ી મ-ં-ી છ-?
-------------------
શું વીંટી મોંઘી છે?
0
ś-- --ṇ-----ṅg----h-?
ś__ v____ m_____ c___
ś-ṁ v-ṇ-ī m-ṅ-h- c-ē-
---------------------
śuṁ vīṇṭī mōṅghī chē?
Cái nhẫn này có đắt không?
શું વીંટી મોંઘી છે?
śuṁ vīṇṭī mōṅghī chē?
Không, cái này có một trăm Euro thôi.
ના- તેન--ક-ંમ- -ાત-ર સ- ય-રો --.
ના_ તે_ કિં__ મા__ સો યુ_ છે_
ન-, ત-ન- ક-ં-ત મ-ત-ર સ- ય-ર- છ-.
--------------------------------
ના, તેની કિંમત માત્ર સો યુરો છે.
0
N-- t--- ki-m--- -ā-r- ----ur- c--.
N__ t___ k______ m____ s_ y___ c___
N-, t-n- k-m-a-a m-t-a s- y-r- c-ē-
-----------------------------------
Nā, tēnī kimmata mātra sō yurō chē.
Không, cái này có một trăm Euro thôi.
ના, તેની કિંમત માત્ર સો યુરો છે.
Nā, tēnī kimmata mātra sō yurō chē.
Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
પ--મા-ી--ાસ- -ાત્- -----છ-.
પ_ મા_ પા_ મા__ પ__ છે_
પ- મ-ર- પ-સ- મ-ત-ર પ-ા- છ-.
---------------------------
પણ મારી પાસે માત્ર પચાસ છે.
0
Paṇ- --rī pāsē-mā--- --cā---c-ē.
P___ m___ p___ m____ p_____ c___
P-ṇ- m-r- p-s- m-t-a p-c-s- c-ē-
--------------------------------
Paṇa mārī pāsē mātra pacāsa chē.
Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
પણ મારી પાસે માત્ર પચાસ છે.
Paṇa mārī pāsē mātra pacāsa chē.
Bạn đã xong chưa?
શુ- --- સમા-્ત-થ- --- છ-?
શું ત_ સ___ થ_ ગ_ છો_
શ-ં ત-ે સ-ા-્- થ- ગ-ા છ-?
-------------------------
શું તમે સમાપ્ત થઈ ગયા છો?
0
Ś---t-mē --m--ta t-aī g-yā c-ō?
Ś__ t___ s______ t___ g___ c___
Ś-ṁ t-m- s-m-p-a t-a- g-y- c-ō-
-------------------------------
Śuṁ tamē samāpta thaī gayā chō?
Bạn đã xong chưa?
શું તમે સમાપ્ત થઈ ગયા છો?
Śuṁ tamē samāpta thaī gayā chō?
Chưa, chưa xong.
ના હમણ-ં -હ-.
ના હ__ ન__
ન- હ-ણ-ં ન-િ-
-------------
ના હમણાં નહિ.
0
N- h-ma--- n--i.
N_ h______ n____
N- h-m-ṇ-ṁ n-h-.
----------------
Nā hamaṇāṁ nahi.
Chưa, chưa xong.
ના હમણાં નહિ.
Nā hamaṇāṁ nahi.
Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
પ--તુ-હું ટ--ક--મયમ-- -ૂર્--કર-શ.
પ__ હું ટૂં_ સ___ પૂ__ ક___
પ-ં-ુ હ-ં ટ-ં- સ-ય-ા- પ-ર-ણ ક-ી-.
---------------------------------
પરંતુ હું ટૂંક સમયમાં પૂર્ણ કરીશ.
0
P--ant- --ṁ--ū--- --m-----ṁ p--ṇ- --r-śa.
P______ h__ ṭ____ s________ p____ k______
P-r-n-u h-ṁ ṭ-ṅ-a s-m-y-m-ṁ p-r-a k-r-ś-.
-----------------------------------------
Parantu huṁ ṭūṅka samayamāṁ pūrṇa karīśa.
Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
પરંતુ હું ટૂંક સમયમાં પૂર્ણ કરીશ.
Parantu huṁ ṭūṅka samayamāṁ pūrṇa karīśa.
Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
શ-- ત-ને--ધુ---- ગમશે?
શું ત__ વ_ સૂ_ ગ___
શ-ં ત-ન- વ-ુ સ-પ ગ-શ-?
----------------------
શું તમને વધુ સૂપ ગમશે?
0
Ś----amanē ----u-sūpa -a--śē?
Ś__ t_____ v____ s___ g______
Ś-ṁ t-m-n- v-d-u s-p- g-m-ś-?
-----------------------------
Śuṁ tamanē vadhu sūpa gamaśē?
Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
શું તમને વધુ સૂપ ગમશે?
Śuṁ tamanē vadhu sūpa gamaśē?
Không, tôi không muốn nữa.
ના----રે --ે વધ- જો-તુ---થી.
ના_ મા_ હ_ વ_ જો__ ન__
ન-, મ-ર- હ-ે વ-ુ જ-ઈ-ુ- ન-ી-
----------------------------
ના, મારે હવે વધુ જોઈતું નથી.
0
Nā,-m--ē---vē --d-u ----uṁ----hī.
N__ m___ h___ v____ j_____ n_____
N-, m-r- h-v- v-d-u j-ī-u- n-t-ī-
---------------------------------
Nā, mārē havē vadhu jōītuṁ nathī.
Không, tôi không muốn nữa.
ના, મારે હવે વધુ જોઈતું નથી.
Nā, mārē havē vadhu jōītuṁ nathī.
Nhưng mà một xuất kem nữa.
પ- -ક -ધુ--ઈસ્-્રી-.
પ_ એ_ વ_ આ______
પ- એ- વ-ુ આ-સ-ક-ર-મ-
--------------------
પણ એક વધુ આઈસ્ક્રીમ.
0
P-ṇa--ka ----u---sk----.
P___ ē__ v____ ā________
P-ṇ- ē-a v-d-u ā-s-r-m-.
------------------------
Paṇa ēka vadhu āīskrīma.
Nhưng mà một xuất kem nữa.
પણ એક વધુ આઈસ્ક્રીમ.
Paṇa ēka vadhu āīskrīma.
Bạn sống ở đây lâu chưa?
શ-----ે----ં--ા--ા-સ-----રહ-ય- --?
શું ત_ અ_ લાં_ સ___ ર__ છો_
શ-ં ત-ે અ-ી- લ-ં-ા સ-ય-ી ર-્-ા છ-?
----------------------------------
શું તમે અહીં લાંબા સમયથી રહ્યા છો?
0
Ś-- ta----hī--l-m-- s-m-ya--ī-r-h-- ---?
Ś__ t___ a___ l____ s________ r____ c___
Ś-ṁ t-m- a-ī- l-m-ā s-m-y-t-ī r-h-ā c-ō-
----------------------------------------
Śuṁ tamē ahīṁ lāmbā samayathī rahyā chō?
Bạn sống ở đây lâu chưa?
શું તમે અહીં લાંબા સમયથી રહ્યા છો?
Śuṁ tamē ahīṁ lāmbā samayathī rahyā chō?
Chưa lâu, mới được một tháng.
ના---ા-્ર -ક-મ---ો.
ના_ મા__ એ_ મ___
ન-, મ-ત-ર એ- મ-િ-ો-
-------------------
ના, માત્ર એક મહિનો.
0
N-,------ --a -a-i--.
N__ m____ ē__ m______
N-, m-t-a ē-a m-h-n-.
---------------------
Nā, mātra ēka mahinō.
Chưa lâu, mới được một tháng.
ના, માત્ર એક મહિનો.
Nā, mātra ēka mahinō.
Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
પરંત--હ----હે--થ- જ-----લોક--ે-ઓળ-ું-છુ-.
પ__ હું પ___ જ ઘ_ લો__ ઓ__ છું_
પ-ં-ુ હ-ં પ-ે-ા-ી જ ઘ-ા લ-ક-ન- ઓ-ખ-ં છ-ં-
-----------------------------------------
પરંતુ હું પહેલાથી જ ઘણા લોકોને ઓળખું છું.
0
Pa--n-u--u------lā-h- -- -ha-ā l-kō---ō--k-uṁ c--ṁ.
P______ h__ p________ j_ g____ l_____ ō______ c____
P-r-n-u h-ṁ p-h-l-t-ī j- g-a-ā l-k-n- ō-a-h-ṁ c-u-.
---------------------------------------------------
Parantu huṁ pahēlāthī ja ghaṇā lōkōnē ōḷakhuṁ chuṁ.
Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
પરંતુ હું પહેલાથી જ ઘણા લોકોને ઓળખું છું.
Parantu huṁ pahēlāthī ja ghaṇā lōkōnē ōḷakhuṁ chuṁ.
Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
તમ--કા-ે-----જ---છો?
ત_ કા_ ઘ_ જા_ છો_
ત-ે ક-લ- ઘ-ે જ-વ છ-?
--------------------
તમે કાલે ઘરે જાવ છો?
0
T--ē kā-ē-gh--ē -āva -hō?
T___ k___ g____ j___ c___
T-m- k-l- g-a-ē j-v- c-ō-
-------------------------
Tamē kālē gharē jāva chō?
Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
તમે કાલે ઘરે જાવ છો?
Tamē kālē gharē jāva chō?
Chưa, cuối tuần cơ.
ના- મા--ર સ----હન- અ---.
ના_ મા__ સ____ અં__
ન-, મ-ત-ર સ-્-ા-ન- અ-ત-.
------------------------
ના, માત્ર સપ્તાહના અંતે.
0
Nā--mā--- -a-tā--nā -ntē.
N__ m____ s________ a____
N-, m-t-a s-p-ā-a-ā a-t-.
-------------------------
Nā, mātra saptāhanā antē.
Chưa, cuối tuần cơ.
ના, માત્ર સપ્તાહના અંતે.
Nā, mātra saptāhanā antē.
Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
પ- હું-રવિ---- પ-છો--વી-.
પ_ હું ર___ પા_ આ___
પ- હ-ં ર-િ-ા-ે પ-છ- આ-ી-.
-------------------------
પણ હું રવિવારે પાછો આવીશ.
0
Paṇ- h---ra---ār----c-ō --īś-.
P___ h__ r_______ p____ ā_____
P-ṇ- h-ṁ r-v-v-r- p-c-ō ā-ī-a-
------------------------------
Paṇa huṁ ravivārē pāchō āvīśa.
Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
પણ હું રવિવારે પાછો આવીશ.
Paṇa huṁ ravivārē pāchō āvīśa.
Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
શ-ં--મા-ી ---રી-હજી ---ી--ઈ-છે?
શું ત__ દી__ હ_ મો_ થ_ છે_
શ-ં ત-ા-ી દ-ક-ી હ-ી મ-ટ- થ- છ-?
-------------------------------
શું તમારી દીકરી હજી મોટી થઈ છે?
0
Śu---a-ār-----ar- -a-- --ṭ--t-aī-ch-?
Ś__ t_____ d_____ h___ m___ t___ c___
Ś-ṁ t-m-r- d-k-r- h-j- m-ṭ- t-a- c-ē-
-------------------------------------
Śuṁ tamārī dīkarī hajī mōṭī thaī chē?
Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
શું તમારી દીકરી હજી મોટી થઈ છે?
Śuṁ tamārī dīkarī hajī mōṭī thaī chē?
Chưa, nó mới mười bảy thôi.
ન-,-ત--ી ----------ર---્----છ-.
ના_ તે_ મા__ સ___ વ___ છે_
ન-, ત-ણ- મ-ત-ર સ-્-ર વ-્-ન- છ-.
-------------------------------
ના, તેણી માત્ર સત્તર વર્ષની છે.
0
N-- -ē-----tra-sa--a---va-ṣan---hē.
N__ t___ m____ s______ v______ c___
N-, t-ṇ- m-t-a s-t-a-a v-r-a-ī c-ē-
-----------------------------------
Nā, tēṇī mātra sattara varṣanī chē.
Chưa, nó mới mười bảy thôi.
ના, તેણી માત્ર સત્તર વર્ષની છે.
Nā, tēṇī mātra sattara varṣanī chē.
Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.
પ--તુ ----નો પ---ે-- જ-એક-બોયફ-ર-ન-- છે.
પ__ તે__ પ___ જ એ_ બો_____ છે_
પ-ં-ુ ત-ણ-ન- પ-ે-ે-ી જ એ- બ-ય-્-ે-્- છ-.
----------------------------------------
પરંતુ તેણીનો પહેલેથી જ એક બોયફ્રેન્ડ છે.
0
P---ntu---ṇ-nō pa---ē-h--ja -k- -ō--p----ḍ--c-ē.
P______ t_____ p________ j_ ē__ b__________ c___
P-r-n-u t-ṇ-n- p-h-l-t-ī j- ē-a b-y-p-r-n-a c-ē-
------------------------------------------------
Parantu tēṇīnō pahēlēthī ja ēka bōyaphrēnḍa chē.
Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.
પરંતુ તેણીનો પહેલેથી જ એક બોયફ્રેન્ડ છે.
Parantu tēṇīnō pahēlēthī ja ēka bōyaphrēnḍa chē.