Anh ấy đi xe máy.
ત- મો-રસા--લ ચલ-વે છે.
તે મો______ ચ__ છે_
ત- મ-ટ-સ-ઇ-લ ચ-ા-ે છ-.
----------------------
તે મોટરસાઇકલ ચલાવે છે.
0
t- -ō---a-āik-l- ---------ē.
t_ m____________ c_____ c___
t- m-ṭ-r-s-i-a-a c-l-v- c-ē-
----------------------------
tē mōṭarasāikala calāvē chē.
Anh ấy đi xe máy.
તે મોટરસાઇકલ ચલાવે છે.
tē mōṭarasāikala calāvē chē.
Anh ấy đạp xe đạp.
ત- ત-ન----ઇક----વ- -ે.
તે તે_ બા__ ચ__ છે_
ત- ત-ન- બ-ઇ- ચ-ા-ે છ-.
----------------------
તે તેની બાઇક ચલાવે છે.
0
T--tē-- b--ka c-lā-----ē.
T_ t___ b____ c_____ c___
T- t-n- b-i-a c-l-v- c-ē-
-------------------------
Tē tēnī bāika calāvē chē.
Anh ấy đạp xe đạp.
તે તેની બાઇક ચલાવે છે.
Tē tēnī bāika calāvē chē.
Anh ấy đi bộ.
ત- ચ--ે છ-.
તે ચા_ છે_
ત- ચ-લ- છ-.
-----------
તે ચાલે છે.
0
Tē---lē--hē.
T_ c___ c___
T- c-l- c-ē-
------------
Tē cālē chē.
Anh ấy đi bộ.
તે ચાલે છે.
Tē cālē chē.
Anh ấy đi bằng tàu thủy.
ત- વહ---દ-વ-ર--જ-ય---.
તે વ__ દ્__ જા_ છે_
ત- વ-ા- દ-વ-ર- જ-ય છ-.
----------------------
તે વહાણ દ્વારા જાય છે.
0
Tē --hā-a dv--- -āya-chē.
T_ v_____ d____ j___ c___
T- v-h-ṇ- d-ā-ā j-y- c-ē-
-------------------------
Tē vahāṇa dvārā jāya chē.
Anh ấy đi bằng tàu thủy.
તે વહાણ દ્વારા જાય છે.
Tē vahāṇa dvārā jāya chē.
Anh ấy đi bằng thuyền.
તે --ટ -્-ાર----ય---.
તે બો_ દ્__ જા_ છે_
ત- બ-ટ દ-વ-ર- જ-ય છ-.
---------------------
તે બોટ દ્વારા જાય છે.
0
Tē-bōṭa ---rā -āya-ch-.
T_ b___ d____ j___ c___
T- b-ṭ- d-ā-ā j-y- c-ē-
-----------------------
Tē bōṭa dvārā jāya chē.
Anh ấy đi bằng thuyền.
તે બોટ દ્વારા જાય છે.
Tē bōṭa dvārā jāya chē.
Anh ấy bơi.
ત--સ-વિ-િં- ક-ે --.
તે સ્___ ક_ છે_
ત- સ-વ-મ-ં- ક-ે છ-.
-------------------
તે સ્વિમિંગ કરે છે.
0
Tē svim---- ka-----ē.
T_ s_______ k___ c___
T- s-i-i-g- k-r- c-ē-
---------------------
Tē svimiṅga karē chē.
Anh ấy bơi.
તે સ્વિમિંગ કરે છે.
Tē svimiṅga karē chē.
Ở đây có nguy hiểm không?
શ-- ત- -હીં-જોખ-ી છ-?
શું તે અ_ જો__ છે_
શ-ં ત- અ-ી- જ-ખ-ી છ-?
---------------------
શું તે અહીં જોખમી છે?
0
Ś-ṁ-tē-ah---j---------ē?
Ś__ t_ a___ j______ c___
Ś-ṁ t- a-ī- j-k-a-ī c-ē-
------------------------
Śuṁ tē ahīṁ jōkhamī chē?
Ở đây có nguy hiểm không?
શું તે અહીં જોખમી છે?
Śuṁ tē ahīṁ jōkhamī chē?
Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không?
શુ---ક-ા --કત--રવી---રન-ક --?
શું એ__ હ___ ક__ ખ____ છે_
શ-ં એ-લ- હ-ક- ક-વ- ખ-ર-ા- છ-?
-----------------------------
શું એકલા હરકત કરવી ખતરનાક છે?
0
Śu- -k-l- h-ra-a-a -----ī-k-a------k-----?
Ś__ ē____ h_______ k_____ k__________ c___
Ś-ṁ ē-a-ā h-r-k-t- k-r-v- k-a-a-a-ā-a c-ē-
------------------------------------------
Śuṁ ēkalā harakata karavī khataranāka chē?
Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không?
શું એકલા હરકત કરવી ખતરનાક છે?
Śuṁ ēkalā harakata karavī khataranāka chē?
Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
શ---ર-ત્ર--ચા-------ં-જ-ખમી છે?
શું રા__ ચા__ જ_ જો__ છે_
શ-ં ર-ત-ર- ચ-લ-ા જ-ુ- જ-ખ-ી છ-?
-------------------------------
શું રાત્રે ચાલવા જવું જોખમી છે?
0
Ś-- -āt-ē cā--vā-ja-uṁ j--h-----hē?
Ś__ r____ c_____ j____ j______ c___
Ś-ṁ r-t-ē c-l-v- j-v-ṁ j-k-a-ī c-ē-
-----------------------------------
Śuṁ rātrē cālavā javuṁ jōkhamī chē?
Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
શું રાત્રે ચાલવા જવું જોખમી છે?
Śuṁ rātrē cālavā javuṁ jōkhamī chē?
Chúng tôi đã đi lạc đường.
અ---ખો-ાઈ--યા.
અ_ ખો__ ગ__
અ-ે ખ-વ-ઈ ગ-ા-
--------------
અમે ખોવાઈ ગયા.
0
A---k--v-----y-.
A__ k_____ g____
A-ē k-ō-ā- g-y-.
----------------
Amē khōvāī gayā.
Chúng tôi đã đi lạc đường.
અમે ખોવાઈ ગયા.
Amē khōvāī gayā.
Chúng tôi nhầm đường rồi.
અ-ે --ટ--ટ--ે--પર-છી-.
અ_ ખો_ ટ્__ પ_ છી__
અ-ે ખ-ટ- ટ-ર-ક પ- છ-એ-
----------------------
અમે ખોટા ટ્રેક પર છીએ.
0
Am- kh--ā-ṭ---a---ra -h-ē.
A__ k____ ṭ____ p___ c____
A-ē k-ō-ā ṭ-ē-a p-r- c-ī-.
--------------------------
Amē khōṭā ṭrēka para chīē.
Chúng tôi nhầm đường rồi.
અમે ખોટા ટ્રેક પર છીએ.
Amē khōṭā ṭrēka para chīē.
Chúng tôi phải quay lại.
આપ----ાછા-વળ-ું જોઈએ.
આ__ પા_ વ__ જો___
આ-ણ- પ-છ- વ-વ-ં જ-ઈ-.
---------------------
આપણે પાછા વળવું જોઈએ.
0
Ā-----p-c-- va---u---ō--.
Ā____ p____ v______ j____
Ā-a-ē p-c-ā v-ḷ-v-ṁ j-ī-.
-------------------------
Āpaṇē pāchā vaḷavuṁ jōīē.
Chúng tôi phải quay lại.
આપણે પાછા વળવું જોઈએ.
Āpaṇē pāchā vaḷavuṁ jōīē.
Ở đâu có thể đỗ xe?
ત---અહ-- ક્--ં પાર-ક---ી શ-ો-છો?
ત_ અ_ ક્_ પા__ ક_ શ_ છો_
ત-ે અ-ી- ક-ય-ં પ-ર-ક ક-ી શ-ો છ-?
--------------------------------
તમે અહીં ક્યાં પાર્ક કરી શકો છો?
0
T-m- ah-ṁ--yāṁ---r------------ c--?
T___ a___ k___ p____ k___ ś___ c___
T-m- a-ī- k-ā- p-r-a k-r- ś-k- c-ō-
-----------------------------------
Tamē ahīṁ kyāṁ pārka karī śakō chō?
Ở đâu có thể đỗ xe?
તમે અહીં ક્યાં પાર્ક કરી શકો છો?
Tamē ahīṁ kyāṁ pārka karī śakō chō?
Ở đây có chỗ đỗ xe không?
શુ- અ-ીં-પા--કિંગ---?
શું અ_ પા___ છે_
શ-ં અ-ી- પ-ર-ક-ં- છ-?
---------------------
શું અહીં પાર્કિંગ છે?
0
Śuṁ a-īṁ-pārki----c-ē?
Ś__ a___ p_______ c___
Ś-ṁ a-ī- p-r-i-g- c-ē-
----------------------
Śuṁ ahīṁ pārkiṅga chē?
Ở đây có chỗ đỗ xe không?
શું અહીં પાર્કિંગ છે?
Śuṁ ahīṁ pārkiṅga chē?
Có thể đỗ xe bao lâu?
ત-ે-અહીં -ેટલો-સમય --ર-ક-ક-- -કો-છો?
ત_ અ_ કે__ સ__ પા__ ક_ શ_ છો_
ત-ે અ-ી- ક-ટ-ો સ-ય પ-ર-ક ક-ી શ-ો છ-?
------------------------------------
તમે અહીં કેટલો સમય પાર્ક કરી શકો છો?
0
Ta-ē----- k--alō-s--a-a-p---- karī śa-- -h-?
T___ a___ k_____ s_____ p____ k___ ś___ c___
T-m- a-ī- k-ṭ-l- s-m-y- p-r-a k-r- ś-k- c-ō-
--------------------------------------------
Tamē ahīṁ kēṭalō samaya pārka karī śakō chō?
Có thể đỗ xe bao lâu?
તમે અહીં કેટલો સમય પાર્ક કરી શકો છો?
Tamē ahīṁ kēṭalō samaya pārka karī śakō chō?
Bạn có trượt tuyết không?
શું---ે -----ક---છ-?
શું ત_ સ્_ ક_ છો_
શ-ં ત-ે સ-ક- ક-ો છ-?
--------------------
શું તમે સ્કી કરો છો?
0
Śuṁ ---ē s---kar--ch-?
Ś__ t___ s__ k___ c___
Ś-ṁ t-m- s-ī k-r- c-ō-
----------------------
Śuṁ tamē skī karō chō?
Bạn có trượt tuyết không?
શું તમે સ્કી કરો છો?
Śuṁ tamē skī karō chō?
Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
શ-ં --ે--્-ી-લિફ્ટને-ટો---ર -ઈ --ઓ-છો?
શું ત_ સ્_ લિ___ ટો_ પ_ લ_ જા_ છો_
શ-ં ત-ે સ-ક- લ-ફ-ટ-ે ટ-ચ પ- લ- જ-ઓ છ-?
--------------------------------------
શું તમે સ્કી લિફ્ટને ટોચ પર લઈ જાઓ છો?
0
Ś-- t-m--s-ī --p-ṭ-nē-ṭ-c---a-a -a---āō----?
Ś__ t___ s__ l_______ ṭ___ p___ l__ j__ c___
Ś-ṁ t-m- s-ī l-p-ṭ-n- ṭ-c- p-r- l-ī j-ō c-ō-
--------------------------------------------
Śuṁ tamē skī liphṭanē ṭōca para laī jāō chō?
Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
શું તમે સ્કી લિફ્ટને ટોચ પર લઈ જાઓ છો?
Śuṁ tamē skī liphṭanē ṭōca para laī jāō chō?
Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
શ-- -મે અ-ીં --ક-સ ભાડ- -પ- ----છ-?
શું ત_ અ_ સ્__ ભા_ આ_ શ_ છો_
શ-ં ત-ે અ-ી- સ-ક-સ ભ-ડ- આ-ી શ-ો છ-?
-----------------------------------
શું તમે અહીં સ્કીસ ભાડે આપી શકો છો?
0
Śuṁ---m--ah-ṁ -k--- -hāḍ----ī ---ō ---?
Ś__ t___ a___ s____ b____ ā__ ś___ c___
Ś-ṁ t-m- a-ī- s-ī-a b-ā-ē ā-ī ś-k- c-ō-
---------------------------------------
Śuṁ tamē ahīṁ skīsa bhāḍē āpī śakō chō?
Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
શું તમે અહીં સ્કીસ ભાડે આપી શકો છો?
Śuṁ tamē ahīṁ skīsa bhāḍē āpī śakō chō?