Bến / trạm xe buýt ở đâu?
બ--સ્ટોપ -્-ાં---?
બ_ સ્__ ક્_ છે_
બ- સ-ટ-પ ક-ય-ં છ-?
------------------
બસ સ્ટોપ ક્યાં છે?
0
basa --ō-a --ā--c--?
b___ s____ k___ c___
b-s- s-ō-a k-ā- c-ē-
--------------------
basa sṭōpa kyāṁ chē?
Bến / trạm xe buýt ở đâu?
બસ સ્ટોપ ક્યાં છે?
basa sṭōpa kyāṁ chē?
Xe buýt nào đi vào trung tâm?
કે-્દ્રમ-- કઈ ----ાય---?
કે____ ક_ બ_ જા_ છે_
ક-ન-દ-ર-ા- ક- બ- જ-ય છ-?
------------------------
કેન્દ્રમાં કઈ બસ જાય છે?
0
Kē-----ā--kaī--a-----y- ch-?
K________ k__ b___ j___ c___
K-n-r-m-ṁ k-ī b-s- j-y- c-ē-
----------------------------
Kēndramāṁ kaī basa jāya chē?
Xe buýt nào đi vào trung tâm?
કેન્દ્રમાં કઈ બસ જાય છે?
Kēndramāṁ kaī basa jāya chē?
Tôi phải đi tuyến xe buýt nào?
મ-ર---ઈ ---ન---વ--ી છ-?
મા_ ક_ લા__ લે__ છે_
મ-ર- ક- લ-ઇ- લ-વ-ન- છ-?
-----------------------
મારે કઈ લાઇન લેવાની છે?
0
Mā-ē --ī -āi-- l--ā-ī----?
M___ k__ l____ l_____ c___
M-r- k-ī l-i-a l-v-n- c-ē-
--------------------------
Mārē kaī lāina lēvānī chē?
Tôi phải đi tuyến xe buýt nào?
મારે કઈ લાઇન લેવાની છે?
Mārē kaī lāina lēvānī chē?
Tôi có phải đổi tuyến không?
શું મ-ર-------દ-વ- -ડશ-?
શું મા_ બ_ બ___ પ___
શ-ં મ-ર- બ-ો બ-લ-ી પ-શ-?
------------------------
શું મારે બસો બદલવી પડશે?
0
Ś-ṁ-mārē -a-ō -ada--vī--a--ś-?
Ś__ m___ b___ b_______ p______
Ś-ṁ m-r- b-s- b-d-l-v- p-ḍ-ś-?
------------------------------
Śuṁ mārē basō badalavī paḍaśē?
Tôi có phải đổi tuyến không?
શું મારે બસો બદલવી પડશે?
Śuṁ mārē basō badalavī paḍaśē?
Tôi phải đổi xe ở đâu?
માર- ટ્રેનો-ક્ય-ં--દલ-ી -ોઈ-?
મા_ ટ્__ ક્_ બ___ જો___
મ-ર- ટ-ર-ન- ક-ય-ં બ-લ-ી જ-ઈ-?
-----------------------------
મારે ટ્રેનો ક્યાં બદલવી જોઈએ?
0
M-----r-n--k-āṁ-b-da-av--j-īē?
M___ ṭ____ k___ b_______ j____
M-r- ṭ-ē-ō k-ā- b-d-l-v- j-ī-?
------------------------------
Mārē ṭrēnō kyāṁ badalavī jōīē?
Tôi phải đổi xe ở đâu?
મારે ટ્રેનો ક્યાં બદલવી જોઈએ?
Mārē ṭrēnō kyāṁ badalavī jōīē?
Bao nhiêu tiền một vé xe?
ટિ--ટની ક---- કેટલ- છ-?
ટિ___ કિં__ કે__ છે_
ટ-ક-ટ-ી ક-ં-ત ક-ટ-ી છ-?
-----------------------
ટિકિટની કિંમત કેટલી છે?
0
Ṭi-------k-m-a-a -ēṭ--ī-c--?
Ṭ_______ k______ k_____ c___
Ṭ-k-ṭ-n- k-m-a-a k-ṭ-l- c-ē-
----------------------------
Ṭikiṭanī kimmata kēṭalī chē?
Bao nhiêu tiền một vé xe?
ટિકિટની કિંમત કેટલી છે?
Ṭikiṭanī kimmata kēṭalī chē?
Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
ત--કે-્દ----ં --ટ-ા સ્ટ-પ છે?
તે કે____ કે__ સ્__ છે_
ત- ક-ન-દ-ર-ા- ક-ટ-ા સ-ટ-પ છ-?
-----------------------------
તે કેન્દ્રમાં કેટલા સ્ટોપ છે?
0
Tē ----r-mā---ēṭ-l------a ch-?
T_ k________ k_____ s____ c___
T- k-n-r-m-ṁ k-ṭ-l- s-ō-a c-ē-
------------------------------
Tē kēndramāṁ kēṭalā sṭōpa chē?
Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
તે કેન્દ્રમાં કેટલા સ્ટોપ છે?
Tē kēndramāṁ kēṭalā sṭōpa chē?
Bạn phải xuống ở đây.
તમ-રે-અ-ી-થ--ઉ------પડ--.
ત__ અ__ ઉ___ પ___
ત-ા-ે અ-ી-થ- ઉ-ર-ુ- પ-શ-.
-------------------------
તમારે અહીંથી ઉતરવું પડશે.
0
T-m--ē-----t-ī---ar-------ḍa-ē.
T_____ a______ u_______ p______
T-m-r- a-ī-t-ī u-a-a-u- p-ḍ-ś-.
-------------------------------
Tamārē ahīnthī utaravuṁ paḍaśē.
Bạn phải xuống ở đây.
તમારે અહીંથી ઉતરવું પડશે.
Tamārē ahīnthī utaravuṁ paḍaśē.
Bạn phải xuống đằng sau.
ત---ે-પાછ-થી---ાર ---ળવું---શે.
ત__ પા___ બ__ ની___ પ___
ત-ા-ે પ-છ-થ- બ-ા- ન-ક-વ-ં પ-શ-.
-------------------------------
તમારે પાછળથી બહાર નીકળવું પડશે.
0
Tamā-- -āch--at-ī-ba---a---k--av-ṁ ----śē.
T_____ p_________ b_____ n________ p______
T-m-r- p-c-a-a-h- b-h-r- n-k-ḷ-v-ṁ p-ḍ-ś-.
------------------------------------------
Tamārē pāchaḷathī bahāra nīkaḷavuṁ paḍaśē.
Bạn phải xuống đằng sau.
તમારે પાછળથી બહાર નીકળવું પડશે.
Tamārē pāchaḷathī bahāra nīkaḷavuṁ paḍaśē.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến.
આગામી---વ--- --નિટમા--આ-----.
આ__ સ__ 5 મિ___ આ_ છે_
આ-ા-ી સ-વ- 5 મ-ન-ટ-ા- આ-ે છ-.
-----------------------------
આગામી સબવે 5 મિનિટમાં આવે છે.
0
Āgā-- -----ē-5 miniṭ---- --ē -h-.
Ā____ s_____ 5 m________ ā__ c___
Ā-ā-ī s-b-v- 5 m-n-ṭ-m-ṁ ā-ē c-ē-
---------------------------------
Āgāmī sabavē 5 miniṭamāṁ āvē chē.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến.
આગામી સબવે 5 મિનિટમાં આવે છે.
Āgāmī sabavē 5 miniṭamāṁ āvē chē.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
આ-ા-ી--્રામ--0 મિન---ા- --ે-છ-.
આ__ ટ્__ 1_ મિ___ આ_ છે_
આ-ા-ી ટ-ર-મ 1- મ-ન-ટ-ા- આ-ે છ-.
-------------------------------
આગામી ટ્રામ 10 મિનિટમાં આવે છે.
0
Āg--ī-ṭrāma 10-min--amāṁ -vē---ē.
Ā____ ṭ____ 1_ m________ ā__ c___
Ā-ā-ī ṭ-ā-a 1- m-n-ṭ-m-ṁ ā-ē c-ē-
---------------------------------
Āgāmī ṭrāma 10 miniṭamāṁ āvē chē.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
આગામી ટ્રામ 10 મિનિટમાં આવે છે.
Āgāmī ṭrāma 10 miniṭamāṁ āvē chē.
Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến.
આ--ી----1- મ--િટમ-- -વે છ-.
આ__ બ_ 1_ મિ___ આ_ છે_
આ-લ- બ- 1- મ-ન-ટ-ા- આ-ે છ-.
---------------------------
આગલી બસ 15 મિનિટમાં આવે છે.
0
Āga---b--a 15-m---ṭa-āṁ āvē--hē.
Ā____ b___ 1_ m________ ā__ c___
Ā-a-ī b-s- 1- m-n-ṭ-m-ṁ ā-ē c-ē-
--------------------------------
Āgalī basa 15 miniṭamāṁ āvē chē.
Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến.
આગલી બસ 15 મિનિટમાં આવે છે.
Āgalī basa 15 miniṭamāṁ āvē chē.
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
છ--્લો સ--ે--્ય-રે -ી-ળે-છે?
છે__ સ__ ક્__ ની__ છે_
છ-લ-લ- સ-વ- ક-ય-ર- ન-ક-ે છ-?
----------------------------
છેલ્લો સબવે ક્યારે નીકળે છે?
0
C----ō s-b-vē --ā-----k----chē?
C_____ s_____ k____ n_____ c___
C-ē-l- s-b-v- k-ā-ē n-k-ḷ- c-ē-
-------------------------------
Chēllō sabavē kyārē nīkaḷē chē?
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
છેલ્લો સબવે ક્યારે નીકળે છે?
Chēllō sabavē kyārē nīkaḷē chē?
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
છ----ી ટ---------રે -ીક-- --?
છે__ ટ્__ ક્__ ની__ છે_
છ-લ-લ- ટ-ર-મ ક-ય-ર- ન-ક-ે છ-?
-----------------------------
છેલ્લી ટ્રામ ક્યારે નીકળે છે?
0
C---l------a---ā-ē ---aḷē c--?
C_____ ṭ____ k____ n_____ c___
C-ē-l- ṭ-ā-a k-ā-ē n-k-ḷ- c-ē-
------------------------------
Chēllī ṭrāma kyārē nīkaḷē chē?
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
છેલ્લી ટ્રામ ક્યારે નીકળે છે?
Chēllī ṭrāma kyārē nīkaḷē chē?
Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
છ---લી બ---્-ારે ---ળે-છ-?
છે__ બ_ ક્__ ની__ છે_
છ-લ-લ- બ- ક-ય-ર- ન-ક-ે છ-?
--------------------------
છેલ્લી બસ ક્યારે નીકળે છે?
0
Chēl------- ---rē --k-------?
C_____ b___ k____ n_____ c___
C-ē-l- b-s- k-ā-ē n-k-ḷ- c-ē-
-----------------------------
Chēllī basa kyārē nīkaḷē chē?
Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
છેલ્લી બસ ક્યારે નીકળે છે?
Chēllī basa kyārē nīkaḷē chē?
Bạn có vé xe không?
શ-ં ત-ા----ા---ટ-કિ--છ-?
શું ત__ પા_ ટિ__ છે_
શ-ં ત-ા-ી પ-સ- ટ-ક-ટ છ-?
------------------------
શું તમારી પાસે ટિકિટ છે?
0
Ś-- ta-ār-----ē --k-ṭa ---?
Ś__ t_____ p___ ṭ_____ c___
Ś-ṁ t-m-r- p-s- ṭ-k-ṭ- c-ē-
---------------------------
Śuṁ tamārī pāsē ṭikiṭa chē?
Bạn có vé xe không?
શું તમારી પાસે ટિકિટ છે?
Śuṁ tamārī pāsē ṭikiṭa chē?
Vé xe? – Không, tôi không có.
ટ--િટ? - ન--મ--- પ-સ- -ોઈ -થ-.
ટિ___ - ના મા_ પા_ કો_ ન__
ટ-ક-ટ- - ન- મ-ર- પ-સ- ક-ઈ ન-ી-
------------------------------
ટિકિટ? - ના મારી પાસે કોઈ નથી.
0
Ṭ-k-ṭa- - -- --rī-pā-- kō---a-hī.
Ṭ______ - N_ m___ p___ k__ n_____
Ṭ-k-ṭ-? - N- m-r- p-s- k-ī n-t-ī-
---------------------------------
Ṭikiṭa? - Nā mārī pāsē kōī nathī.
Vé xe? – Không, tôi không có.
ટિકિટ? - ના મારી પાસે કોઈ નથી.
Ṭikiṭa? - Nā mārī pāsē kōī nathī.
Vây bạn phải trả tiền phạt.
પ---તમ--ે-દ-ડ----ો---શ-.
પ_ ત__ દં_ ભ__ પ___
પ-ી ત-ા-ે દ-ડ ભ-વ- પ-શ-.
------------------------
પછી તમારે દંડ ભરવો પડશે.
0
P-c-- t---------ḍa-bh-r-v--p---ś-.
P____ t_____ d____ b______ p______
P-c-ī t-m-r- d-ṇ-a b-a-a-ō p-ḍ-ś-.
----------------------------------
Pachī tamārē daṇḍa bharavō paḍaśē.
Vây bạn phải trả tiền phạt.
પછી તમારે દંડ ભરવો પડશે.
Pachī tamārē daṇḍa bharavō paḍaśē.