Tại sao bạn không ăn bánh ngọt?
તમે---ક--ે- -ાતા --ી?
ત_ કે_ કે_ ખા_ ન__
ત-ે ક-ક ક-મ ખ-ત- ન-ી-
---------------------
તમે કેક કેમ ખાતા નથી?
0
t-mē k-k- --m- k--t- -at--?
t___ k___ k___ k____ n_____
t-m- k-k- k-m- k-ā-ā n-t-ī-
---------------------------
tamē kēka kēma khātā nathī?
Tại sao bạn không ăn bánh ngọt?
તમે કેક કેમ ખાતા નથી?
tamē kēka kēma khātā nathī?
Tôi phải giảm cân.
મા-ે-વ-----ાડ-ું---.
મા_ વ__ ઘ___ છે_
મ-ર- વ-ન ઘ-ા-વ-ં છ-.
--------------------
મારે વજન ઘટાડવું છે.
0
M--- ----n------āḍa--ṁ chē.
M___ v_____ g_________ c___
M-r- v-j-n- g-a-ā-a-u- c-ē-
---------------------------
Mārē vajana ghaṭāḍavuṁ chē.
Tôi phải giảm cân.
મારે વજન ઘટાડવું છે.
Mārē vajana ghaṭāḍavuṁ chē.
Tôi không ăn, bởi vì tôi phải giảm cân.
હું-ત-મ---ખાત- --ી---ર- કે----ે -જન ઘટા-વા-- જરૂર-છે.
હું તે__ ખા_ ન_ કા__ કે મા_ વ__ ઘ____ જ__ છે_
હ-ં ત-મ-ે ખ-ત- ન-ી ક-ર- ક- મ-ર- વ-ન ઘ-ા-વ-ન- જ-ૂ- છ-.
-----------------------------------------------------
હું તેમને ખાતો નથી કારણ કે મારે વજન ઘટાડવાની જરૂર છે.
0
H-- -ēma-- --ā-- nat-- kā---a-kē mā----aj-na-gh----a-ānī--a-ū-- ---.
H__ t_____ k____ n____ k_____ k_ m___ v_____ g__________ j_____ c___
H-ṁ t-m-n- k-ā-ō n-t-ī k-r-ṇ- k- m-r- v-j-n- g-a-ā-a-ā-ī j-r-r- c-ē-
--------------------------------------------------------------------
Huṁ tēmanē khātō nathī kāraṇa kē mārē vajana ghaṭāḍavānī jarūra chē.
Tôi không ăn, bởi vì tôi phải giảm cân.
હું તેમને ખાતો નથી કારણ કે મારે વજન ઘટાડવાની જરૂર છે.
Huṁ tēmanē khātō nathī kāraṇa kē mārē vajana ghaṭāḍavānī jarūra chē.
Tại sao bạn không uống bia?
તમે----ર-કે- -ીતા---ી?
ત_ બી__ કે_ પી_ ન__
ત-ે બ-ય- ક-મ પ-ત- ન-ી-
----------------------
તમે બીયર કેમ પીતા નથી?
0
T-m- b-y-r- k-----ītā na--ī?
T___ b_____ k___ p___ n_____
T-m- b-y-r- k-m- p-t- n-t-ī-
----------------------------
Tamē bīyara kēma pītā nathī?
Tại sao bạn không uống bia?
તમે બીયર કેમ પીતા નથી?
Tamē bīyara kēma pītā nathī?
Tôi còn phải đi nữa.
મા-ે --- -ાહન-ચલાવ-ાનુ--છે.
મા_ હ_ વા__ ચ____ છે_
મ-ર- હ-ુ વ-હ- ચ-ા-વ-ન-ં છ-.
---------------------------
મારે હજુ વાહન ચલાવવાનું છે.
0
Mā-ē -aju-v----- --l--a-ān----hē.
M___ h___ v_____ c__________ c___
M-r- h-j- v-h-n- c-l-v-v-n-ṁ c-ē-
---------------------------------
Mārē haju vāhana calāvavānuṁ chē.
Tôi còn phải đi nữa.
મારે હજુ વાહન ચલાવવાનું છે.
Mārē haju vāhana calāvavānuṁ chē.
Tôi không uống, bởi vì tôi còn phải đi nữa.
હ-ં -ે પીત--નથ--ક-ર---ે------હજ- વ-હન ચલ-વવાન-ં-છ-.
હું તે પી_ ન_ કા__ કે મા_ હ_ વા__ ચ____ છે_
હ-ં ત- પ-ત- ન-ી ક-ર- ક- મ-ર- હ-ી વ-હ- ચ-ા-વ-ન-ં છ-.
---------------------------------------------------
હું તે પીતો નથી કારણ કે મારે હજી વાહન ચલાવવાનું છે.
0
H-- t---ītō--at-- -ā---- -- -ā-- ha-- vāhan- ca--vavā-u- c-ē.
H__ t_ p___ n____ k_____ k_ m___ h___ v_____ c__________ c___
H-ṁ t- p-t- n-t-ī k-r-ṇ- k- m-r- h-j- v-h-n- c-l-v-v-n-ṁ c-ē-
-------------------------------------------------------------
Huṁ tē pītō nathī kāraṇa kē mārē hajī vāhana calāvavānuṁ chē.
Tôi không uống, bởi vì tôi còn phải đi nữa.
હું તે પીતો નથી કારણ કે મારે હજી વાહન ચલાવવાનું છે.
Huṁ tē pītō nathī kāraṇa kē mārē hajī vāhana calāvavānuṁ chē.
Tại sao bạn không uống cà phê?
ત---કોફી -ે- ન---પ-તા?
ત_ કો_ કે_ ન_ પી__
ત-ે ક-ફ- ક-મ ન-ી પ-ત-?
----------------------
તમે કોફી કેમ નથી પીતા?
0
Ta-- k-ph---ēm---a--ī p-t-?
T___ k____ k___ n____ p____
T-m- k-p-ī k-m- n-t-ī p-t-?
---------------------------
Tamē kōphī kēma nathī pītā?
Tại sao bạn không uống cà phê?
તમે કોફી કેમ નથી પીતા?
Tamē kōphī kēma nathī pītā?
Nó lạnh.
તે----ંડ- છે.
તે_ ઠં_ છે_
ત-ન- ઠ-ડ- છ-.
-------------
તેને ઠંડી છે.
0
Tēn- ṭ-aṇḍ- c-ē.
T___ ṭ_____ c___
T-n- ṭ-a-ḍ- c-ē-
----------------
Tēnē ṭhaṇḍī chē.
Nó lạnh.
તેને ઠંડી છે.
Tēnē ṭhaṇḍī chē.
Tôi không uống, bởi vì nó lạnh.
હ-ં -ેને--ી-ો---- -ાર------ે -ંડ- -ે.
હું તે_ પી_ ન_ કા__ કે તે ઠં_ છે_
હ-ં ત-ન- પ-ત- ન-ી ક-ર- ક- ત- ઠ-ડ- છ-.
-------------------------------------
હું તેને પીતો નથી કારણ કે તે ઠંડુ છે.
0
Hu- -ēnē---tō---t-ī -ā-a-a-kē -ē-ṭh-ṇḍu c--.
H__ t___ p___ n____ k_____ k_ t_ ṭ_____ c___
H-ṁ t-n- p-t- n-t-ī k-r-ṇ- k- t- ṭ-a-ḍ- c-ē-
--------------------------------------------
Huṁ tēnē pītō nathī kāraṇa kē tē ṭhaṇḍu chē.
Tôi không uống, bởi vì nó lạnh.
હું તેને પીતો નથી કારણ કે તે ઠંડુ છે.
Huṁ tēnē pītō nathī kāraṇa kē tē ṭhaṇḍu chē.
Tại sao bạn không uống trà?
ત---ચ----------પીત-?
ત_ ચા કે_ ન_ પી__
ત-ે ચ- ક-મ ન-ી પ-ત-?
--------------------
તમે ચા કેમ નથી પીતા?
0
T----cā k--- n--hī -īt-?
T___ c_ k___ n____ p____
T-m- c- k-m- n-t-ī p-t-?
------------------------
Tamē cā kēma nathī pītā?
Tại sao bạn không uống trà?
તમે ચા કેમ નથી પીતા?
Tamē cā kēma nathī pītā?
Tôi không có đường.
માર----સ- ખ--ડ---ી
મા_ પા_ ખાં_ ન_
મ-ર- પ-સ- ખ-ં- ન-ી
------------------
મારી પાસે ખાંડ નથી
0
Mā-ī pās---h-ṇḍa -athī
M___ p___ k_____ n____
M-r- p-s- k-ā-ḍ- n-t-ī
----------------------
Mārī pāsē khāṇḍa nathī
Tôi không có đường.
મારી પાસે ખાંડ નથી
Mārī pāsē khāṇḍa nathī
Tôi không uống, bởi vì tôi không có đường.
હ----ે પીતો ન-ી-ક--- ---માર- -----ખાંડ ---.
હું તે પી_ ન_ કા__ કે મા_ પા_ ખાં_ ન__
હ-ં ત- પ-ત- ન-ી ક-ર- ક- મ-ર- પ-સ- ખ-ં- ન-ી-
-------------------------------------------
હું તે પીતો નથી કારણ કે મારી પાસે ખાંડ નથી.
0
huṁ--ē-pīt- -athī-kār-ṇ- k---ār- p--ē-k----- na-h-.
h__ t_ p___ n____ k_____ k_ m___ p___ k_____ n_____
h-ṁ t- p-t- n-t-ī k-r-ṇ- k- m-r- p-s- k-ā-ḍ- n-t-ī-
---------------------------------------------------
huṁ tē pītō nathī kāraṇa kē mārī pāsē khāṇḍa nathī.
Tôi không uống, bởi vì tôi không có đường.
હું તે પીતો નથી કારણ કે મારી પાસે ખાંડ નથી.
huṁ tē pītō nathī kāraṇa kē mārī pāsē khāṇḍa nathī.
Tai sao bạn không ăn xúp?
તમે -ૂ- --- ખા-- ન--?
ત_ સૂ_ કે_ ખા_ ન__
ત-ે સ-પ ક-મ ખ-ત- ન-ી-
---------------------
તમે સૂપ કેમ ખાતા નથી?
0
T-m--sūpa kēma--hāt-----h-?
T___ s___ k___ k____ n_____
T-m- s-p- k-m- k-ā-ā n-t-ī-
---------------------------
Tamē sūpa kēma khātā nathī?
Tai sao bạn không ăn xúp?
તમે સૂપ કેમ ખાતા નથી?
Tamē sūpa kēma khātā nathī?
Tôi đã không gọi món đó.
મ----ે--ે ઓ-્ડર-આ-્ય--ન-ી.
મેં તે__ ઓ___ આ__ ન__
મ-ં ત-મ-ે ઓ-્-ર આ-્-ો ન-ી-
--------------------------
મેં તેમને ઓર્ડર આપ્યો નથી.
0
Mēṁ ---an- ō-ḍa-- ā-yō-n-thī.
M__ t_____ ō_____ ā___ n_____
M-ṁ t-m-n- ō-ḍ-r- ā-y- n-t-ī-
-----------------------------
Mēṁ tēmanē ōrḍara āpyō nathī.
Tôi đã không gọi món đó.
મેં તેમને ઓર્ડર આપ્યો નથી.
Mēṁ tēmanē ōrḍara āpyō nathī.
Tôi không ăn, bởi vì tôi đã không gọi món đó.
હ-ં-ત--ને ખાત----ી----ણ -- મે--ત---ે-------આ-્-ો---ી.
હું તે__ ખા_ ન_ કા__ કે મેં તે__ ઓ___ આ__ ન__
હ-ં ત-મ-ે ખ-ત- ન-ી ક-ર- ક- મ-ં ત-મ-ે ઓ-્-ર આ-્-ો ન-ી-
-----------------------------------------------------
હું તેમને ખાતો નથી કારણ કે મેં તેમને ઓર્ડર આપ્યો નથી.
0
Hu- --manē-----ō -athī-k-raṇ- -- m----ē-an--ōr-ara-ā-yō --t--.
H__ t_____ k____ n____ k_____ k_ m__ t_____ ō_____ ā___ n_____
H-ṁ t-m-n- k-ā-ō n-t-ī k-r-ṇ- k- m-ṁ t-m-n- ō-ḍ-r- ā-y- n-t-ī-
--------------------------------------------------------------
Huṁ tēmanē khātō nathī kāraṇa kē mēṁ tēmanē ōrḍara āpyō nathī.
Tôi không ăn, bởi vì tôi đã không gọi món đó.
હું તેમને ખાતો નથી કારણ કે મેં તેમને ઓર્ડર આપ્યો નથી.
Huṁ tēmanē khātō nathī kāraṇa kē mēṁ tēmanē ōrḍara āpyō nathī.
Tại sao bạn không ăn thịt?
તમ- મા-- --મ----- --ી?
ત_ માં_ કે_ ખા_ ન__
ત-ે મ-ં- ક-મ ખ-ત- ન-ી-
----------------------
તમે માંસ કેમ ખાતા નથી?
0
Tam---ān-a-k--a khā---n-th-?
T___ m____ k___ k____ n_____
T-m- m-n-a k-m- k-ā-ā n-t-ī-
----------------------------
Tamē mānsa kēma khātā nathī?
Tại sao bạn không ăn thịt?
તમે માંસ કેમ ખાતા નથી?
Tamē mānsa kēma khātā nathī?
Tôi là người ăn chay.
હ-ં-શ-કા---ી --ં.
હું શા___ છું_
હ-ં શ-ક-હ-ર- છ-ં-
-----------------
હું શાકાહારી છું.
0
Huṁ ś--ā---ī-ch-ṁ.
H__ ś_______ c____
H-ṁ ś-k-h-r- c-u-.
------------------
Huṁ śākāhārī chuṁ.
Tôi là người ăn chay.
હું શાકાહારી છું.
Huṁ śākāhārī chuṁ.
Tôi không ăn thịt, bởi vì tôi là người ăn chay.
હ-ં-ત--ખાતો------ા---કે--ુ--શા-ા---ી -ુ-.
હું તે ખા_ ન_ કા__ કે હું શા___ છું_
હ-ં ત- ખ-ત- ન-ી ક-ર- ક- હ-ં શ-ક-હ-ર- છ-ં-
-----------------------------------------
હું તે ખાતો નથી કારણ કે હું શાકાહારી છું.
0
H-ṁ--ē--h--ō na--ī ---a-- -- ----ś--ā--r- -h-ṁ.
H__ t_ k____ n____ k_____ k_ h__ ś_______ c____
H-ṁ t- k-ā-ō n-t-ī k-r-ṇ- k- h-ṁ ś-k-h-r- c-u-.
-----------------------------------------------
Huṁ tē khātō nathī kāraṇa kē huṁ śākāhārī chuṁ.
Tôi không ăn thịt, bởi vì tôi là người ăn chay.
હું તે ખાતો નથી કારણ કે હું શાકાહારી છું.
Huṁ tē khātō nathī kāraṇa kē huṁ śākāhārī chuṁ.