Từ vựng

Học tính từ – Marathi

प्राचीन
प्राचीन पुस्तके
prācīna
prācīna pustakē
cổ xưa
sách cổ xưa
विदेशी
विदेशी नातं
vidēśī
vidēśī nātaṁ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
अंबट
अंबट लिंबू
ambaṭa
ambaṭa limbū
chua
chanh chua
सतर्क
सतर्क मुलगा
satarka
satarka mulagā
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
परिपक्व
परिपक्व भोपळे
paripakva
paripakva bhōpaḷē
chín
bí ngô chín
भयानक
भयानक धमकी
bhayānaka
bhayānaka dhamakī
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
prēmānē banavilēlā
prēmānē banavilēlā bhēṭa
yêu thương
món quà yêu thương
जन्मलेला
अभिजात बाळक
janmalēlā
abhijāta bāḷaka
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
गरीब
गरीब घराणे
garība
garība gharāṇē
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
kāṭakārī
kāṭakārī kĕkṭasa
gai
các cây xương rồng có gai
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
tātkāḷika
tātkāḷika madata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
मृत
मृत सांता
mr̥ta
mr̥ta sāntā
chết
ông già Noel chết