Từ vựng

Học tính từ – Catalan

negre
un vestit negre
đen
chiếc váy đen
permanent
la inversió de capital permanent
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
positiu
una actitud positiva
tích cực
một thái độ tích cực
terrible
els càlculs terribles
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
estrany
la imatge estranya
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
autòcton
la fruita autòctona
bản địa
trái cây bản địa
real
un triomf real
thực sự
một chiến thắng thực sự
d‘avui
els diaris d‘avui
ngày nay
các tờ báo ngày nay
social
relacions socials
xã hội
mối quan hệ xã hội
obert
la cortina oberta
mở
bức bình phong mở
últim
l‘última voluntat
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
en forma
una dona en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh