Từ vựng

Học tính từ – Thái

พื้นเมือง
ผลไม้พื้นเมือง
phụ̄̂nmeụ̄xng
p̄hl mị̂ phụ̄̂nmeụ̄xng
bản địa
trái cây bản địa
มีหนี้สิน
บุคคลที่มีหนี้สิน
mī h̄nī̂s̄in
bukhkhl thī̀ mī h̄nī̂s̄in
mắc nợ
người mắc nợ
ใหญ่โต
ไดโนเสาร์ที่ใหญ่โต
h̄ıỵ̀ to
dịnos̄eār̒ thī̀ h̄ıỵ̀ to
to lớn
con khủng long to lớn
น้อยมาก
การโยนที่น้อยมาก
n̂xy māk
kār yon thī̀ n̂xy māk
không thể tin được
một ném không thể tin được
ผิดกฎหมาย
การค้ายาเสพติดที่ผิดกฎหมาย
p̄hid kḍh̄māy
kār kĥā yā s̄eph tid thī̀ p̄hid kḍh̄māy
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
เงิน
รถสีเงิน
ngein
rt̄h s̄ī ngein
bạc
chiếc xe màu bạc
ทุกๆชั่วโมง
การเปลี่ยนแปลงการยามทุกๆชั่วโมง
thuk«chạ̀wmong
kār pelī̀ynpælng kār yām thuk«chạ̀wmong
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
รวมอยู่ด้วย
หลอดดูดที่รวมอยู่ด้วย
rwm xyū̀ d̂wy
h̄lxd dūd thī̀ rwm xyū̀ d̂wy
bao gồm
ống hút bao gồm
ติดเหล้า
ผู้ชายที่ติดเหล้า
tid h̄el̂ā
p̄hū̂chāy thī̀ tid h̄el̂ā
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ซน
เด็กที่ซน
sn
dĕk thī̀ sn
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ออนไลน์
การเชื่อมต่อออนไลน์
xxnlịn̒
kār cheụ̄̀xm t̀x xxnlịn̒
trực tuyến
kết nối trực tuyến
หนุ่ม
นักชกมวยหนุ่ม
h̄nùm
nạk chkmwy h̄nùm
trẻ
võ sĩ trẻ