Từ vựng

Học tính từ – Nynorsk

tørstig
den tørste katten
khát
con mèo khát nước
gyllen
den gyldne pagodaen
vàng
ngôi chùa vàng
laus
den lause tanna
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
radikal
den radikale problemlosinga
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
sint
dei sinte mennene
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
lovleg
eit lovleg våpen
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
farleg
det farlege krokodillet
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
livleg
livlege husfasadar
sống động
các mặt tiền nhà sống động
enorm
den enorme dinosauren
to lớn
con khủng long to lớn
grumsete
eit grumsete øl
đục
một ly bia đục
god
god kaffe
tốt
cà phê tốt
rein
reint vatn
tinh khiết
nước tinh khiết