Từ vựng

Học tính từ – Hy Lạp

οργισμένος
οι οργισμένοι άνδρες
orgisménos
oi orgisménoi ándres
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
τρελός
η τρελή σκέψη
trelós
i trelí sképsi
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
προσωρινός
ο προσωρινός χρόνος στάθμευσης
prosorinós
o prosorinós chrónos státhmefsis
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ιδιωτικός
η ιδιωτική γιοτ
idiotikós
i idiotikí giot
riêng tư
du thuyền riêng tư
άδειος
η άδεια οθόνη
ádeios
i ádeia othóni
trống trải
màn hình trống trải
συνηθισμένος
ένα συνηθισμένο μπουκέτο νύφης
synithisménos
éna synithisméno boukéto nýfis
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
καθαρός
καθαρό νερό
katharós
katharó neró
tinh khiết
nước tinh khiết
συγχέσιμος
τρία συγχέσιμα μωρά
synchésimos
tría synchésima morá
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
εν τάξει
μια γυναίκα εν τάξει
en táxei
mia gynaíka en táxei
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
χωλός
ένας χωλός άντρας
cholós
énas cholós ántras
què
một người đàn ông què
εβδομαδιαία
η εβδομαδιαία συλλογή σκουπιδιών
evdomadiaía
i evdomadiaía syllogí skoupidión
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
βιαστικός
ο βιαστικός Άγιος Βασίλης
viastikós
o viastikós Ágios Vasílis
vội vàng
ông già Noel vội vàng