Từ vựng

Học tính từ – Ba Lan

lekarski
lekarskie badanie
y tế
cuộc khám y tế
głupi
głupia kobieta
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
zły
złe zagrożenie
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
poprzedni
poprzedni partner
trước
đối tác trước đó
bezskuteczny
bezskuteczne poszukiwanie mieszkania
không thành công
việc tìm nhà không thành công
delikatny
delikatna plaża
tinh tế
bãi cát tinh tế
niezwykły
niezwykłe grzyby
không thông thường
loại nấm không thông thường
poziomy
pozioma linia
ngang
đường kẻ ngang
burzliwy
burzliwe morze
bão táp
biển đang có bão
specjalny
specjalne zainteresowanie
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ubogi
ubogie mieszkania
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
fiński
fińska stolica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan