Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cute
a cute kitten
dễ thương
một con mèo dễ thương
central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
mistakable
three mistakable babies
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
great
the great view
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình
strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
divorced
the divorced couple
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải
quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói
fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
illegal
the illegal hemp cultivation
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp