Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

واضح
عینک واضح
wadh
‘eanek wadh
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
پولدار
زن پولدار
peweldar
zen peweldar
giàu có
phụ nữ giàu có
تازه
صدف‌های تازه
tazh
sedf‌haa tazh
tươi mới
hàu tươi
لازم
تایرهای زمستانی لازم
lazem
taarhaa zemsetana lazem
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
بی‌ابر
آسمان بی‌ابر
ba‌aber
aseman ba‌aber
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
قوی
گردبادهای قوی
qewa
guredbadhaa qewa
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
جذاب
داستان جذاب
jedab
dasetan jedab
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ترسناک
حالت ترسناک
tersenak
halet tersenak
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
تلخ
شکلات تلخ
telkh
shekelat telkh
đắng
sô cô la đắng
فراوان
غذای فراوان
ferawan
ghedaa ferawan
phong phú
một bữa ăn phong phú
الکتریکی
راه‌آهن کوهستانی الکتریکی
aleketerakea
rah‌ahen kewhestana aleketerakea
điện
tàu điện lên núi
سالم
سبزیجات سالم
salem
sebzajat salem
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh