Từ vựng

Học tính từ – Quốc tế ngữ

faŝista
la faŝista parolo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
sangaj
sangaj lipoj
chảy máu
môi chảy máu
finna
la finna ĉefurbo
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
akra
la akra papriko
cay
quả ớt cay
jura
jura problemo
pháp lý
một vấn đề pháp lý
bankrota
la bankrota persono
phá sản
người phá sản
kosta
la kosta vilao
đắt
biệt thự đắt tiền
aminda
amindaj hejmaj bestoj
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
pika
pika panŝmiraĵo
cay
phết bánh mỳ cay
uzita
uzitaj artikoloj
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
konfundebla
tri konfundeblaj beboj
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
antaŭa
la antaŭa kunulo
trước
đối tác trước đó