Từ vựng

Học tính từ – Bosnia

oštar
oštra paprika
cay
quả ớt cay
ljubičast
ljubičasta lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
nesretan
nesretna ljubav
không may
một tình yêu không may
okrugao
okrugla lopta
tròn
quả bóng tròn
mračan
mračna noć
tối
đêm tối
naivan
naivni odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
direktan
direktan pogodak
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
tih
molba da se bude tih
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
samohrana
samohrana majka
độc thân
một người mẹ độc thân
kompetentan
kompetentan inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi
odraslo
odrasla djevojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành