Từ vựng

Học tính từ – Nga

полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
смешной
смешные бороды
smeshnoy
smeshnyye borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
незаконный
незаконная торговля наркотиками
nezakonnyy
nezakonnaya torgovlya narkotikami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
предыдущий
предыдущий партнер
predydushchiy
predydushchiy partner
trước
đối tác trước đó
отрицательный
отрицательное сообщение
otritsatel’nyy
otritsatel’noye soobshcheniye
tiêu cực
tin tức tiêu cực
исторический
исторический мост
istoricheskiy
istoricheskiy most
lịch sử
cây cầu lịch sử
явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
сильный
сильная женщина
sil’nyy
sil’naya zhenshchina
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
известный
известный храм
izvestnyy
izvestnyy khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
банкрот
банкротирующее лицо
bankrot
bankrotiruyushcheye litso
phá sản
người phá sản
честный
честная клятва
chestnyy
chestnaya klyatva
trung thực
lời thề trung thực
сильный
сильные вихри
sil’nyy
sil’nyye vikhri
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ