Từ vựng

Học tính từ – Ba Lan

kulejący
kulejący mężczyzna
què
một người đàn ông què
gorący
gorąca reakcja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
srebrny
srebrny samochód
bạc
chiếc xe màu bạc
zamknięty
zamknięte drzwi
đóng
cánh cửa đã đóng
ostatni
ostatnia wola
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
pilny
pilna pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
straszny
straszne zagrożenie
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
wliczony
wliczone słomki
bao gồm
ống hút bao gồm
czerwony
czerwony parasol
đỏ
cái ô đỏ
gotowy
gotowi biegacze
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
tajny
tajna informacja
bí mật
thông tin bí mật
nieżonaty
nieżonaty mężczyzna
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn