סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ
ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
פתוח
הקרטון הפתוח
ptvh
hqrtvn hptvh
đã mở
hộp đã được mở
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu