Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
זהב
הפגודה הזהבה
zhb
hpgvdh hzhbh
vàng
ngôi chùa vàng
טכני
פלא טכני
tkny
pla tkny
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
מאוהב
זוג מאוהב
mavhb
zvg mavhb
đang yêu
cặp đôi đang yêu
מוזר
הרגל אכילה מוזרה
mvzr
hrgl akylh mvzrh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
דק
חוף החול הדק
dq
hvp hhvl hdq
tinh tế
bãi cát tinh tế
שלם
פיצה שלמה
shlm
pytsh shlmh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ
ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
פתוח
הקרטון הפתוח
ptvh
hqrtvn hptvh
đã mở
hộp đã được mở
מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu