Từ vựng

Học tính từ – Nga

колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
холодный
холодная погода
kholodnyy
kholodnaya pogoda
lạnh
thời tiết lạnh
поздний
поздний труд
pozdniy
pozdniy trud
muộn
công việc muộn
грязный
грязный воздух
gryaznyy
gryaznyy vozdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
пропавший
пропавший самолет
propavshiy
propavshiy samolet
mất tích
chiếc máy bay mất tích
неудачливый
неудачная любовь
neudachlivyy
neudachnaya lyubov’
không may
một tình yêu không may
блестящий
блестящий пол
blestyashchiy
blestyashchiy pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
соленый
соленые арахисы
solenyy
solenyye arakhisy
mặn
đậu phộng mặn
высокий
высокая башня
vysokiy
vysokaya bashnya
cao
tháp cao
несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng