Từ vựng

Học tính từ – Nga

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
умный
умный лис
umnyy
umnyy lis
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
безрассудный
безрассудный ребенок
bezrassudnyy
bezrassudnyy rebenok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
полный
полная лысина
polnyy
polnaya lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
нелегальный
нелегальное выращивание конопли
nelegal’nyy
nelegal’noye vyrashchivaniye konopli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
оранжевый
оранжевые абрикосы
oranzhevyy
oranzhevyye abrikosy
cam
quả mơ màu cam
врачебный
врачебное обследование
vrachebnyy
vrachebnoye obsledovaniye
y tế
cuộc khám y tế
плохой
плохое наводнение
plokhoy
plokhoye navodneniye
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
невозможный
невозможный доступ
nevozmozhnyy
nevozmozhnyy dostup
không thể
một lối vào không thể
экстремальный
экстремальное серфинг
ekstremal’nyy
ekstremal’noye serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
необычный
необычная погода
neobychnyy
neobychnaya pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường
древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa