Từ vựng
Học tính từ – Séc
bez síly
bezvládný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
srdnatý
srdnatá polévka
đậm đà
bát súp đậm đà
smutný
smutné dítě
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
závislý
lékově závislí pacienti
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục
bílý
bílá krajina
trắng
phong cảnh trắng
strmý
strmá hora
dốc
ngọn núi dốc
ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay
nečitelný
nečitelný text
không thể đọc
văn bản không thể đọc
trojnásobný
trojnásobný čip mobilního telefonu
gấp ba
chip di động gấp ba