Từ vựng
Học tính từ – Séc
ochotný pomoci
ochotná dáma pomoci
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
kulatý
kulatý míč
tròn
quả bóng tròn
závislý
lékově závislí pacienti
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
nezákonný
nezákonný obchod s drogami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
hrozný
hrozná povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
naivní
naivní odpověď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
hrozný
hrozný žralok
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
zralý
zralé dýně
chín
bí ngô chín
jednoduchý
jednoduchý nápoj
đơn giản
thức uống đơn giản
zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ
věrný
znak věrné lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành