Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

горизонтальний
горизонтальний гардероб
horyzontalʹnyy
horyzontalʹnyy harderob
ngang
tủ quần áo ngang
місцевий
місцеві овочі
mistsevyy
mistsevi ovochi
bản địa
rau bản địa
тиха
просьба бути тихим
tykha
prosʹba buty tykhym
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
брудний
брудне повітря
brudnyy
brudne povitrya
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
закоханий
закохана пара
zakokhanyy
zakokhana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
беззусильний
беззусильний велосипедний шлях
bezzusylʹnyy
bezzusylʹnyy velosypednyy shlyakh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
милий
милий обожнювач
mylyy
mylyy obozhnyuvach
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
троєчний
троєчний мобільний чіп
troyechnyy
troyechnyy mobilʹnyy chip
gấp ba
chip di động gấp ba
англійська
англійський урок
anhliysʹka
anhliysʹkyy urok
Anh
tiết học tiếng Anh
гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay
дивний
дивний образ
dyvnyy
dyvnyy obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
реальний
реальна вартість
realʹnyy
realʹna vartistʹ
thực sự
giá trị thực sự