Từ vựng

Học tính từ – Catalan

feixista
el lema feixista
phát xít
khẩu hiệu phát xít
acalorit
la reacció acalorida
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
racional
la generació racional d‘electricitat
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
lluent
un terra lluent
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
honest
el jurament honest
trung thực
lời thề trung thực
lleuger
la ploma lleugera
nhẹ
chiếc lông nhẹ
antic
llibres antics
cổ xưa
sách cổ xưa
miserable
habitacions miserables
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
sense èxit
una cerca d‘apartament sense èxit
không thành công
việc tìm nhà không thành công
fresc
ostres fresques
tươi mới
hàu tươi
blanc
el paisatge blanc
trắng
phong cảnh trắng
sense núvols
un cel sense núvols
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây